85287111 Hs Code global trade data has found a total of 67 unique records from the application, which has unique exporters in countries and unique buyers in 4 countries. Latest record found from the month of May 2022 and oldest record was from Jan 2017.
3 exporter and 10 Importer shipments are available in the application of 85287111 Hs Code.
All Filters
32 Export Shipments found from 1 Exporting Countries
HSN Code | Product Description | Imports | Exporter | Origin | Destination | Qty. | More Columns Click to View |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85287111 | P12.030#&BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU MẠNG RU9026000805 (MODEL : 3820X2; KẾT NỐI MẠNG 802.11AC MIMO, TƯƠNG THÍCH VỚI TIVI 4K VÀ 4K HDR, NGUỒN: 5V-1A)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 2613 | 60 More Columns Available | ||
85287111 | P12.025#&BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU MẠNG RU9026000806 (MODEL : 3820X2; KẾT NỐI MẠNG 802.11AC MIMO, TƯƠNG THÍCH VỚI TIVI HD;4K VÀ 4K HDR, NGUỒN: 5V-1A)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 22464 | |||
85287111 | P12.000#&BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU MẠNG ROKU ULTRA/ RU9026000747 ( MODEL: 4802X, KẾT NỐI MẠNG 802.11AC MIMO, TƯƠNG THÍCH VỚI TIVI 4K HDR, NGUỒN: 12V,1.5A)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 1708 | |||
85287111 | P12.022#&BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU MẠNG RU9026000736 ( MODEL: 9101X, KẾT NỐI MẠNG 802.11 A/B/G/N; NGUỒN: 100V-240V; 50-60HZ, TÍCH HỢP CHỨC NĂNG LOA THANH)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 450 | |||
85287111 | P12.040#&BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU MẠNG ROKU EXPRESS 4K+/ RU9026000796 (MODEL : 3941X2; KẾT NỐI MẠNG 802.11AC; TƯƠNG THÍCH VỚI TIVI HD;4K TV;4K HDR; NGUỒN: 5V-1A )#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 37800 |
To have the detailed overview of thousands of buyer and their supplier of 85287111 Hs Code.
See all that you can accomplish with Eximpedia