Discover Online Profitable Buyers, Suppliers, Markets, Products and Monitor Competition From Over 100+ Countries In Single Subscription
NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY BAC GIANG CO LIMITED is a foremost export company in Vietnam. We provide a supply chain intelligence report of NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY BAC GIANG CO LIMITED that covers company profile, top exports, foreign suppliers, ports used, etc. The export data of NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY BAC GIANG CO LIMITED is driven from Vietnam export marine time database, government authorities, and other sources of the Vietnam. We update data regularly and provide latest and updated export Data.
We provide an online customized Vietnam exporters Data dashboard where traders can analyse competitors, Vietnam exporters, overseas suppliers and exporters, top exported products, exporting partners etc. NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY BAC GIANG CO LIMITED can analyse trade relations and sourcing for buyers by time like monthly, yearly.
NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY BAC GIANG CO LIMITED has customized dashboard for Vietnam exporters. Also they provide demo data search and you can search and analyse all available data records in this. You can download export data set by selecting them.
Import Shipments9020
Buyers9020
Export Shipments1566
Suppliers1566
NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY BAC GIANG CO LIMITED automation export markets
Based on Vietnam Countries shipment data.
Top export Competitors
By Shipments
Top export Buyer
By Shipments
Top export Country
By Shipments
Top export Ports
By Shipments
If you are looking to establish relationship with NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY BAC GIANG CO LIMITED Automation you can save time by getting access to the key decision makers and get a detailed report.
export Shipments found from exporting countries.
HSN Code | Product Description | Imports | Exporter | Origin | Destination | Qty. | More Columns Click to View |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85176259 | T51.98#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.67V, 1MW, DUNG LUỢNG PIN: 57.5MAH, TẦN SỐ: 1K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 1 | 60 More Columns Available | ||
85176259 | T51.98#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.67V, 1MW, DUNG LUỢNG PIN: 57.5MAH, TẦN SỐ: 1K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 2 | |||
85176259 | T52.01#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.67V, 1MW, DUNG LUỢNG PIN: 57.5MAH, TẦN SỐ: 1K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CANADA | 1 | |||
85444299 | T5964#&DATA CONNECTION WIRE (WITH 2 CONNECTORS, WIRE LENGTH 1050 MM, VOLTAGE 15V, NOT FOR TELECOMMUNICATIONS, USED TO CONNECT DATA FOR PHONES AND TABLETS)#&KXD#&ZZ | Vietnam | CHINA | 149760 | |||
85176259 | T4892#&RIGHT BLUETOOTH HEADSET VOLTAGE: 3.7V, 1MW, BATTERY CAPACITY: 60MAH, FREQUENCY: 1KHZ, BRAND: BEATS; MODEL: A2577#&KXD#&ZZ | Vietnam | CHINA | 100 | |||
85176259 | T4893#&LEFT BLUETOOTH HEADSET VOLTAGE: 3.7V, 1MW, BATTERY CAPACITY: 60MAH, FREQUENCY: 1KHZ, BRAND: BEATS; MODEL: A2576#&KXD#&ZZ | Vietnam | CHINA | 30 | |||
85176259 | T4894#&LEFT BLUETOOTH HEADSET VOLTAGE: 3.7V, 1MW, BATTERY CAPACITY: 60MAH, FREQUENCY: 1KHZ, BRAND: BEATS; MODEL: A2576#&KXD#&ZZ | Vietnam | CHINA | 40 | |||
85444299 | T59.59#&DÂY KẾT NỐI DỮ LIỆU GỒM 4 DÂY ĐƠN, 8 ĐẦU NỐI ĐIỆN, CHIỀU DÀI DÂY 0.152M, ĐIỆN ÁP 300V, KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, DÙNG KẾT NỐI DỮ LIỆU CỦA MÁY CHƠI GAME#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CHINA | 168000 | |||
85444299 | T43.60#&DÂY KẾT NỐI DỮ LIỆU (1 ĐẦU NỐI DC JACK, 1 ĐẦU NỐI HOUSING, ĐIỆN ÁP 20V, DÂY DÀI 235MM, KHÔNG DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, DÙNG KẾT NỐI GIỮA MÁY CHỦ VÀ NGUỒN ĐIỆN TRONG LAPTOP)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CHINA | 21600 | |||
85176259 | T51.98#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.67V, 1MW, DUNG LUỢNG PIN: 57.5MAH, TẦN SỐ: 1K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CANADA | 6 | |||
85444299 | T52.63#&DÂY KẾT NỐI ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN (CÓ 2 ĐẦU KẾT NỐI, CHIỀU DÀI DÂY 2.0 M 0.01, ĐIỆN ÁP 30V, KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI VÀ MÁY TÍNH)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CHINA | 50400 | |||
85176259 | T52.04#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.63V, 0.2WH, DUNG LUỢNG PIN: 56.9MAH, TẦN SỐ: 20HZ-20K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CANADA | 1 | |||
85183020 | T59.24#&TAI NGHE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (CÔNG SUẤT: 90~200MW, ĐIỆN ÁP: 5V; TẦN SỐ: 20HZ-20KHZ, ĐỘ NHẠY 101DB, TRỞ KHÁNG 40 ÔM)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 80 | |||
85183020 | T46.00#&TAI NGHE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (CÔNG SUẤT: 3-5MW, TẦN SỐ: 20HZ-15KHZ, ĐỘ NHẠY 102-106 DB TẠI ĐIỂM 1KHZ, TRỞ KHÁNG 27.2-40 ÔM)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 2400 | |||
85176259 | T52.01#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.67V, 1MW, DUNG LUỢNG PIN: 57.5MAH, TẦN SỐ: 1K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CANADA | 2 | |||
85176259 | T51.98#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.67V, 1MW, DUNG LUỢNG PIN: 57.5MAH, TẦN SỐ: 1K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 25 | |||
85176259 | T52.01#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.67V, 1MW, DUNG LUỢNG PIN: 57.5MAH, TẦN SỐ: 1K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 7 | |||
85444299 | T5421#&DATA CONNECTION WIRE (WITH 2 CONNECTORS, WIRE LENGTH 1050 MM, VOLTAGE 15V, NOT FOR TELECOMMUNICATIONS, USED TO CONNECT DATA FOR PHONES AND TABLETS)#&KXD#&ZZ | Vietnam | CHINA | 99840 | |||
85444299 | T59.43#&DÂY KẾT NỐI DỮ LIỆU (CÓ 2 ĐẦU KẾT NỐI, CHIỀU DÀI DÂY 1050 MM, ĐIỆN ÁP 15V, KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI DỮ LIỆU CHO ĐIỆN THOẠI VÀ MÁY TÍNH BẢNG)#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | CHINA | 149760 | |||
85176259 | T52.04#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐIỆN ÁP: 3.63V, 0.2WH, DUNG LUỢNG PIN: 56.9MAH, TẦN SỐ: 20HZ-20K HZ, KÈM HỘP SẠC ĐIỆN ÁP: 4.4V, DUNG LƯỢNG PIN: 60MAH VÀ DÂY SẠC TAI NGHE#&KXĐ#&ZZ | Vietnam | UNITED STATES | 1 |
See all that you can accomplish with Eximpedia